Từ Vựng Bài Nghe Notes On Library
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Notes On Library được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
application form
/ˌæpləˈkeɪʃən fɔrm/
(noun). đơn xin
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). quầy lễ tân
fee
/fi/
(noun). phí
record
/ˈrɛkərd/
(noun). lý lịch
workload
/ˈwɜrˌkloʊd/
(noun). khối lượng công việc
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, mở rộng
undergraduate
/ˌʌndərˈgræʤəwət/
(noun). sinh viên chưa tốt nghiệp
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(verb). cho phép
postgraduate
/ˌpəʊstˈgrædjʊɪt/
(noun). nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học)
fine
/faɪn/
(noun). tiền phạt
ground floor
/graʊnd flɔr/
(noun). tầng trệt
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí, địa điểm
take up
/teɪk ʌp/
(verb). chiếm
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). có giá trị
lend
/lɛnd/
(verb). cho mượn
reserve
/rɪˈzɜrv/
(verb). đặt trước
section
/ˈsɛkʃən/
(noun). bộ phận, mục sách
literature
/ˈlɪtərəʧər/
(noun). văn học
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
basement
/ˈbeɪsmənt/
(noun). tầng hầm