Từ Vựng Bài Nghe Placement In The Workplace

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Placement In The Workplace được lấy từ cuốn Cambridge 10 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Placement In The Workplace

placement
/ˈpleɪsmənt/
(noun). chuyến thực tập
vocab
apart from
/əˈpɑrt frʌm/
(preposition). ngoại trừ
vocab
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bản thiết kế, sự bố trí
vocab
leaflet
/ˈliflət/
(noun). tờ rơi
vocab
prioritise
/praɪˈɒr.ɪ.taɪz/
(verb). dành ưu tiên
vocab
consultation
/ˌkɑnsəlˈteɪʃən/
(noun). buổi tư vấn
vocab
meet
/mit/
(verb). đạt được
vocab
benefit
/ˈbɛnəfɪt/
(verb). có lợi ích
vocab
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). chuyên nghiệp
vocab
advertising agency
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈeɪʤənsi/
(noun). công ty quảng cáo
vocab
in-house
/ɪn-haʊs/
(adj). tự sản xuất
vocab
presumably
/prəˈzuməbli/
(adv). có thể đoán được
vocab
software
/ˈsɔfˌtwɛr/
(noun). phần mềm
vocab
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). nâng cao
vocab
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng
vocab
booklet
/ˈbʊklɪt/
(noun). cuốn sách nhỏ
vocab
psychology
/saɪˈkɑləʤi/
(noun). tâm lý học, tâm lý
vocab
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). bộ phận
vocab
go over
/goʊ ˈoʊvər/
(verb). xem qua
vocab
tutor
/ˈtutər/
(noun). gia sư
vocab
officer
/ˈɔfəsər/
(noun). sĩ quan, viên chức
vocab
personal
/ˈpɜrsɪnɪl/
(adj). thuộc về cá nhân
vocab
register
/ˈrɛʤɪstər/
(verb). đăng ký
vocab
alert
/əˈlɜrt/
(noun). dòng thông báo
vocab
interview
/ˈɪntərˌvju/
(noun). cuộc phỏng vấn
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). kết quả
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy chứng nhận
vocab