Từ Vựng Bài Nghe Recycling
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Recycling được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
neighbourhood
/ˈneɪbəhʊd/
(noun). khu dân cư, hàng xóm
non-profit
/nɑn-ˈprɑfət/
(adj). phi lợi nhuận
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
recycle
/riˈsaɪkəl/
(verb). tái chế
collect
/kəˈlɛkt/
(verb). thu thập, sưu tầm
every other something
/ˈɛvəri ˈʌðər ˈsʌmθɪŋ/
(adv). 2 tuần/tháng/năm ... 1 lần
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(noun). rác thải
terrible
/ˈtɛrəbəl/
(adj). tệ hại, khủng khiếp
card
/kɑrd/
(noun). người vui tính hoặc kỳ lạ, lập dị
booklet
/ˈbʊklɪt/
(noun). cuốn sách nhỏ
postcode
/ˈpəʊstkəʊd/
(noun). mã thư tín
guess
/gɛs/
(verb). đoán
free of charge
/fri ʌv ʧɑrʤ/
(adv). không phải trả tiền
glass
/glæs/
(noun). thủy tinh
plastic
/ˈplæstɪk/
(noun). nhựa
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu
metal
/ˈmɛtəl/
(noun). kim loại
manage
/ˈmænəʤ/
(verb). làm được, giải quyết được
label
/ˈleɪbəl/
(verb). dán nhãn
bin
/bɪn/
(noun). thùng rác
waste
/weɪst/
(noun). chất thải, rác thải
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(noun). tình nguyện viên
daily life
/ˈdeɪli laɪf/
(noun). cuộc sống hằng ngày
pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun). vinh dụ, vinh hạnh, vui vẻ, hạnh phúc
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). vấn đề, mối quan tâm