Từ Vựng Bài Nghe Research Plan
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Research Plan được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
rice cooker
/raɪs ˈkʊkər/
(noun). nồi cơm điện
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
blasted
/ˈblæstəd/
(adj). đáng nguyền rủa, trời đánh
scald
/skɔld/
(verb). làm bỏng, bị bỏng
explode
/ɪkˈsploʊd/
(verb). phát nổ
calm
/kɑm/
(verb). làm ai đó dịu xuống, bình tĩnh lại
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). trốn thoát, thoát ra
refund
/ˈriˌfʌnd/
(noun). tiền bồi thường, tiền hoàn trả
hot under the collar
/hɑt ˈʌndər ðə ˈkɑlər/
(adv). tức vỡ mật, giận nóng mặt
branch
/brænʧ/
(noun). chi nhánh
appliance
/əˈplaɪəns/
(noun). thiết bị, dụng cụ
steam
/stim/
(noun). hơi nước
defective
/dɪˈfɛktɪv/
(adj). hỏng
roast beef and mash
/roʊst bif ænd mæʃ/
(noun). món thịt bò nướng và khoai tây nghiền
warranty
/ˈwɔrənti/
(noun). bảo hành
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
inform
/ɪnˈfɔrm/
(verb). cung cấp thông tin, thông báo
postal code
/ˈpoʊstəl koʊd/
(noun). mã thư tín
secure
/sɪˈkjʊr/
(adj). bảo mật, an ninh, an toàn, chắc chắn
credit
/ˈkrɛdət/
(verb). trả tiền vào tài khoản
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng
expiry date
/ˌɛkˈspaɪri deɪt/
(noun). ngày hết hạn
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). hầu như chắc chắn
temper
/ˈtɛmpər/
(noun). sự bình tĩnh