Từ Vựng Bài Nghe Seed Germination
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Seed Germination được lấy từ cuốn Cambridge 13 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
seed germination
/sid ˌʤɜrməˈneɪʃən/
(noun). sự nảy mầm của hạt
feed into
/fid ˈɪntu/
(verb). góp phần cho điều gì
module
/ˈmɑʤul/
(noun). đơn vị đo, một phần của một tổ chức
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng, nhiệm vụ, trách nhiệm
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). thích hợp, thích đáng
aim
/eɪm/
(noun). Mục đích, mục tiêu, ý định
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). Có nhiều tham vọng, có nhiều khát vọng
disappointing
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
(adj). Làm chán ngán, làm thất vọng
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan, thích hợp
practical.
/ˈpræktəkəl./
(adj). Thiết thực, có ích, mang tính thực tế
theoretical
/ˌθiəˈrɛtɪkəl/
(adj). mang tính lý thuyết, thuộc lý thuyết
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự tham khảo, liên quan, đề cập
genetically-modified
/ʤəˈnɛtɪkli-ˈmɑdəˌfaɪd/
(adj). biến đổi gien
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). kết luận, kết quả (của một dự án, nghiên cứu)
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). sự phân tích, phép phân tích
statistics
/stəˈtɪstɪks/
(noun). Thống kê, số liệu thống kê
diagram
/ˈdaɪəˌgræm/
(noun). biểu đồ, sơ đồ
illustration
/ˌɪləˈstreɪʃən/
(noun). hình, sơ đồ minh họa
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). Thủ tục, chuỗi hành động
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo, đo lường
dimension
/dɪˈmɛnʃən/
(noun). kích thước
time-consuming
/taɪm-kənˈsumɪŋ/
(adj). tốn nhiều thời gian
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt, măt ngoài
label
/ˈleɪbəl/
(verb). Dán nhãn, ghi nhãn