Từ Vựng Bài Nghe Talking About The History Of Bikes
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Talking About The History Of Bikes được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
response
/rɪˈspɑns/
(noun). sự phản hồi, câu trả lời cho
rapid
/ˈræpəd/
(adj). nhanh chóng
effort
/ˈɛfərt/
(noun). nỗ lực
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). phát minh
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). mặt hại, mặt xấu
pedal
/ˈpɛdəl/
(noun). bàn đạp xe đạp
wheel
/wil/
(noun). bánh xe
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ
gadget
/ˈgæʤət/
(noun). thiết bị nhỏ
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). sự cải thiện, quá trình cải thiện
specimen
/ˈspɛsəmən/
(noun). mẫu vật
frame
/freɪm/
(noun). khung sườn
durable
/ˈdʊrəbəl/
(adj). bền bỉ
warp
/wɔrp/
(verb). làm cong, vênh
chain and sprocket system
/ʧeɪn ænd ˈsprɑkət ˈsɪstəm/
(noun). bộ xích và đĩa
figure out
/ˈfɪgjər aʊt/
(verb). nghĩ ra, hiểu ra
rubber wheel
/ˈrʌbər wil/
(noun). lốp xe/bánh xe bằng cao su
common
/ˈkɑmən/
(adj). phổ biến
consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃən/
(noun). cân nhắc
brake
/breɪk/
(noun). thắng, phanh
drag
/dræg/
(verb). kéo lê
gear
/gɪr/
(noun). bánh răng
depend
/dɪˈpɛnd/
(verb). phụ thuộc vào, dựa dẫm vào
terrain
/təˈreɪn/
(noun). địa hình, địa vật
shift
/ʃɪft/
(verb). sang số
attach
/əˈtæʧ/
(verb). đính kèm, gắn vô