Từ Vựng Bài Nghe The Story Of John Manjiro

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Story Of John Manjiro được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Story Of John Manjiro

deserted
/dɪˈzɜrtɪd/
(adj). Không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh
vocab
itinerary
/aɪˈtɪnəˌrɛri/
(noun). Hành trình, con đường đi
vocab
shipwreck
/ˈʃɪprɛk/
(noun). Nạn đắm tàu; sự đắm tàu
vocab
rescue
/ˈrɛskju/
(verb). Sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy
vocab
by chance
/baɪ ʧæns/
(adv). ngẫu nhiên
vocab
ashore
/əˈʃɔr/
(adv). Trên bờ; vào bờ
vocab
unwitting
/ənˈwɪtɪŋ/
(adj). Không cố ý, không chủ tâm
vocab
navigation
/ˈnævəˈgeɪʃən/
(noun). sự điều hướng
vocab
invaluable
/ɪnˈvæljəbəl/
(adj). Vô giá
vocab
interpreter
/ɪnˈtɜrprətər/
(noun). Người phiên dịch
vocab
initiation
/ɪˌnɪʃiˈeɪʃən/
(noun). Sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng
vocab
status
/ˈstætəs/
(noun). Địa vị, thân phận, thân thế
vocab
martial art
/ˈmɑrʃəl ɑrt/
(noun). Võ nghệ, võ thuật
vocab
storey
/ˈstɔri/
(noun). Tầng, tầng gác, tầng nhà
vocab
sharp bend
/ʃɑrp bɛnd/
(noun). chỗ ngoặt gấp
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). Người ở, người cư trú, dân cư
vocab
relation
/riˈleɪʃən/
(noun). Sự liên lạc; mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ
vocab
youngster
/ˈjʌŋstər/
(noun). Người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
vocab
arid
/ˈærəd/
(adj). khô cằn khô hạn
vocab