Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 5 - Reading Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 5 - Reading Test 2 được lấy từ cuốn Actual Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 5 - Reading Test 2

📓 Passage 1: The Extraordinary Watkin Tench

approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). xấp xỉ
vocab
at a loss
/æt ə lɔs/
(adv). lúng túng, bối rối
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). Xung đột
vocab
decent
/ˈdisənt/
(adj). kha khá, tốt
vocab
destitute
/ˈdɛstəˌtut/
(adj). nghèo khó
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(verb). rèn luyện, đưa vào kỉ luật
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
enlightened
/ɛnˈlaɪtənd/
(adj). phóng khoáng, tiến bộ
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). Có tính nghi thức, lịch sự, trang trọng
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). cam kết, đảm bảo
vocab
industrialisation
/ɪnˌdʌstriəlɪˈzeɪʃən/
(noun). Sự công nghiệp hoá
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). Cư dân
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). ban đầu
vocab
instruct
/ɪnˈstrʌkt/
(verb). chỉ dẫn
vocab
intent
/ɪnˈtɛnt/
(noun). ý định, mục đích
vocab
mercy
/ˈmɜrsi/
(noun). lòng nhân từ
vocab
negotiation
/nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən/
(noun). thương lượng, đàm phán
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến triển
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
reform
/riˈfɔrm/
(verb). cải cách
vocab
settlement
/ˈsɛtəlmənt/
(noun). sự định cư
vocab
strife
/straɪf/
(noun). xung đột
vocab
suspicious
/səˈspɪʃəs/
(adj). hoài nghi
vocab
take hold of
/teɪk hoʊld ʌv/
(verb). ảnh hưởng đến, kiểm soát
vocab
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). lãnh thổ
vocab
unaccustomed
/ˌʌnəˈkʌstəmd/
(adj). không quen thuộc
vocab
uncertain
/ənˈsɜrtən/
(adj). không chắc chắn, không rõ ràng
vocab
uninhabited
/ˌʌnɪnˈhæbətɪd/
(adj). bỏ không, không có người ở
vocab
untamed
/ʌnˈteɪmd/
(adj). hoang dã
vocab
vast
/væst/
(adj). rộng lớn
vocab
vest
/vɛst/
(verb). trao quyền cho, giao cho
vocab
willingly
/ˈwɪlɪŋli/
(adv). một cách tự nguyện
vocab
a great deal of
/ə greɪt dil ʌv/
(noun). rất nhiều
vocab
apart from
/əˈpɑrt frʌm/
(preposition). ngoại trừ
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
arrive
/əˈraɪv/
(verb). đến nơi
vocab
order
/ˈɔrdər/
(noun). lệnh, nội quy
vocab
punish
/ˈpʌnɪʃ/
(verb). trừng phạt
vocab
unable
/əˈneɪbəl/
(adj). Không thể
vocab
governor
/ˈgʌvərnər/
(noun). thống đốc
vocab
come into being
/kʌm ˈɪntu ˈbiɪŋ/
(verb). hình thành, ra đời
vocab
absconder
/æbˈskɑndər/
(noun). người bỏ trốn
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
evident
/ˈɛvədənt/
(adj). Hiển nhiên
vocab
ill-informed
/ɪl-ɪnˈfɔrmd/
(adj). không biết
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
exploration
/ˌɛkspləˈreɪʃən/
(noun). sự thám hiểm, sự khám phá
vocab
harsh
/hɑrʃ/
(adj). khắc nghiệt
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
voyage
/ˈvɔɪəʤ/
(noun). cuộc du hành
vocab
common
/ˈkɑmən/
(adj). chung, phổ biến, thông thường
vocab
crew
/kru/
(noun). nhóm
vocab
criminal
/ˈkrɪmənəl/
(noun). tội phạm
vocab
humanity
/hjuˈmænɪti/
(noun). lòng nhân đạo
vocab
military
/ˈmɪləˌtɛri/
(adj). thuộc về quân sự
vocab
personnel
/ˌpɜrsəˈnɛl/
(noun). Nhân sự
vocab
rule
/rul/
(verb). cai trị
vocab
treat
/trit/
(verb). đối xử
vocab
convict
/ˈkɑnvɪkt/
(noun). Người bị kết án tù, tù nhân
vocab
contemptuous
/kənˈtɛmpʧuəs/
(adj). khinh thường
vocab
culture
/ˈkʌlʧər/
(noun). văn hóa
vocab
fearful
/ˈfɪrfəl/
(adj). lo lắng
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). dần dần
vocab
individually
/ˌɪndɪˈvɪʤuəli/
(adv). 1 cách riêng tư, theo cá nhân
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
aboriginal
/ˌæbəˈrɪʤənəl/
(noun). Thổ dân
vocab
navigate
/ˈnævəˌgeɪt/
(verb). Định hướng
vocab
recall
/ˈriˌkɔl/
(verb). nhớ lại
vocab
unfamiliar
/ˌʌnfəˈmɪljər/
(adj). không quen thuộc
vocab
colony
/ˈkɑləni/
(noun). Thuộc địa
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
knowledge
/ˈnɑləʤ/
(noun). kiến thức
vocab
geography
/ʤiˈɑgrəfi/
(noun). Địa lý
vocab
notoriously
/noʊˈtɔriəsli/
(adv). Khét tiếng
vocab
concrete
/ˈkɑnkrit/
(adj). chắc chắn, cụ thể
vocab
diary
/ˈdaɪəri/
(noun). nhật kí
vocab
possess
/pəˈzɛs/
(verb). Sở hữu
vocab
proof
/pruf/
(noun). bằng chứng
vocab
contract
/ˈkɑnˌtrækt/
(noun). hợp đồng
vocab
fleet
/flit/
(noun). Hạm đội
vocab
service
/ˈsɜrvəs/
(noun). Quân chủng
vocab
sign
/saɪn/
(verb). ký tên
vocab
authority
/əˈθɔrəti/
(noun). uy thế, thẩm quyền
vocab
control
/kənˈtroʊl/
(verb). điều khiển, kiểm soát
vocab
release
/riˈlis/
(verb). thả, giải phóng
vocab

📓 Passage 2: Are Artists Liars?

absurdly
/əbˈsɜrdli/
(adv). vô lý, lố bịch
vocab
albeit
/ɔlˈbiɪt/
(adv). mặc dù
vocab
bemused
/bɪmˈjuzd/
(adj). bối rối, khó hiểu
vocab
coherent
/koʊˈhɪrənt/
(adj). Mạch lạc
vocab
contemporary
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). đương thời
vocab
earnestly
/ˈɜrnəstli/
(adv). nghiêm chỉnh, đứng đắn
vocab
endure
/ɛnˈdjʊr/
(verb). chịu đựng
vocab
enthusiastic
/ɪnˌθuziˈæstɪk/
(adj). hào hức
vocab
expose
/ɪkˈspoʊz/
(verb). phơi bày ra
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(verb). có ai đó đóng chính
vocab
footage
/ˈfʊtɪʤ/
(noun). cảnhphim
vocab
furtive
/ˈfɜrtɪv/
(adj). lén lút
vocab
hindsight
/ˈhaɪndˌsaɪt/
(noun). nhận thức muộn màng
vocab
impairment
/ɪmˈpɛrmənt/
(noun). Sự suy yếu
vocab
impetus
/ˈɪmpətəs/
(noun). sự thúc đẩy, sự kích thích
vocab
implausible
/ɪmˈplɔzəbəl/
(adj). có vẻ không thật
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlɛkʧuəl/
(adj). Về mặt trí tuệ
vocab
masquerade
/ˌmæskəˈreɪd/
(verb). giả vờ
vocab
nonsensical
/nɑnˈsɛnsɪkəl/
(adj). vô lí, ngớ ngẩn
vocab
proportion
/prəˈpɔrʃən/
(noun). Tỷ lệ
vocab
psychiatric
/ˌsaɪkiˈætrɪk/
(adj). thuộc bệnh tâm thần
vocab
pursuit
/pərˈsut/
(noun). sự theo đuổi
vocab
recount
/rɪˈkaʊnt/
(verb). kể lại
vocab
sheer
/ʃɪr/
(adj). hoàn toàn
vocab
sophistication
/səˌfɪstəˈkeɪʃən/
(noun). sự tinh xảo
vocab
stroke
/stroʊk/
(noun). đột quỵ
vocab
tether
/ˈtɛðər/
(verb). liên kết, buộc chặt
vocab
tyranny
/ˈtɪrəni/
(noun). sự bạo ngược
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
veiled
/veɪld/
(adj). úp mở
vocab
dispense
/dɪˈspɛns/
(verb). phân phát
vocab
fabulous
/ˈfæbjələs/
(adj). sang trọng, tuyệt vời
vocab
gnomic
/ˈnoʊmɪk/
(adj). sắc sảo, thâm sâu
vocab
improvise
/ˈɪmprəˌvaɪz/
(verb). ứng biến, ứng tác
vocab
instructional
/ɪnˈstrʌkʃənəl/
(adj). có tính chất hướng dẫn
vocab
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển mộ, chiêu mộ
vocab
persuade
/pərˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
vocab
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận
vocab
basis
/ˈbeɪsəs/
(noun). Nền tảng
vocab
coincidental
/koʊˌɪnsəˈdɛntəl/
(adj). trùng hợp ngẫu nhiên
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
indeed
/ɪnˈdid/
(adv). thật vậy, hiển nhiên
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
parallel
/ˈpɛrəˌlɛl/
(noun). tương đồng, tương tự
vocab
reality
/ˌriˈæləˌti/
(noun). thực tại
vocab
refuse
/rɪˈfjuz/
(verb). từ chối
vocab
spring from
/sprɪŋ frʌm/
(verb). Xuất phát; xuất thân
vocab
artistic
/ɑrˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
vocab
common
/ˈkɑmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
amnesia
/æmˈniʒə/
(noun). chứng quên
vocab
chronic
/ˈkrɑnɪk/
(adj). Mãn tính
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). tham gia vào
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). Phát minh
vocab
oblivious
/əˈblɪviəs/
(adj). không nhận thức được, lơ đãng
vocab
rare
/rɛr/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Giữ lại
vocab
uncertain
/ənˈsɜrtən/
(adj). không chắc chắn, không rõ ràng
vocab
unpredictable
/ˌʌnprɪˈdɪktəbəl/
(adj). Không thể đoán trước
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(verb). cố gắng, nỗ lực
vocab
confabulation
/kənˌfæbjəˈleɪʃən/
(noun). chứng bịa chuyện
vocab
deceive
/dɪˈsiv/
(verb). lừa gạt, lừa dối
vocab
error
/ˈɛrər/
(noun). lỗi
vocab
recollection
/ˌrɛkəˈlɛkʃən/
(noun). Hồi tưởng
vocab
seize
/siz/
(verb). bắt lấy, nắm lấy
vocab
conceive
/kənˈsiv/
(verb). tưởng tượng
vocab
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). phát minh
vocab
significance
/səgˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
verbal
/ˈvɜrbəl/
(adj). thuộc lời nói
vocab
deceit
/dəˈsit/
(noun). sự lừa dối
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
superfluity
/ˌsjuːpəˈflu(ː)ɪti/
(noun). sự thừa
vocab
testimony
/ˈtɛstəˌmoʊni/
(noun). lời chứng, lời khai
vocab
taint
/teɪnt/
(verb). taint
vocab
minister
/ˈmɪnəstər/
(noun). bộ trưởng
vocab
claim
/kleɪm/
(noun). lời tuyên bố
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
collapse
/kəˈlæps/
(verb). sụp đổ
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
victory
/ˈvɪktəri/
(noun). sự chiến thắng, sự thắng lợi
vocab
curious
/ˈkjʊriəs/
(adj). Tò mò
vocab
differ
/ˈdɪfər/
(verb). khác, không giống
vocab
distinction
/dɪˈstɪŋkʃən/
(noun). Sự phân biệt rạch ròi
vocab
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). bày tỏ, thể hiện
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). Thành phần, nguyên liệu
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
refine
/rəˈfaɪn/
(verb). trau chuốt
vocab
truth
/truθ/
(noun). sự thật
vocab
corral
/kəˈræl/
(verb). dồn lại, nắm lấy, tóm lấy
vocab
conscious
/ˈkɑnʃəs/
(adj). có nhận thức
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). cố ý, chủ tâm
vocab
distort
/dɪˈstɔrt/
(verb). xuyên tạc, bóp méo
vocab
fabricate
/ˈfæbrəˌkeɪt/
(verb). bịa đặt
vocab
intention
/ɪnˈtɛnʧən/
(noun). Ý định
vocab
misinterpret
/mɪsɪnˈtɜrprət/
(verb). hiểu sai
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). sự phát biểu, phát ngôn
vocab
distressed
/dɪˈstrɛst/
(adj). đau buồn
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
impossible
/ɪmˈpɑsəbəl/
(adj). không khả thi
vocab
obscurely
/əbˈskjʊrli/
(adv). mơ hồ, khó hiểu
vocab
omission
/oʊˈmɪʃən/
(noun). sự bỏ quên, điều bỏ quên
vocab
uncertainty
/ənˈsɜrtənti/
(noun). Sự không chắc chắn, thiếu rõ ràng
vocab
compulsion
/kəmˈpʌlʃən/
(noun). mong muốn không chế ngự được
vocab
narrate
/ˈnɛˌreɪt/
(verb). trần thuật
vocab
channel
/ˈʧænəl/
(verb). chuyển hóa
vocab
compel
/kəmˈpɛl/
(verb). ép buộc
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
outlandish
/aʊtˈlændɪʃ/
(adj). kỳ lạ
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
resonance
/ˈrɛzənəns/
(noun). tính âm vang
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
playwright
/ˈpleɪˌraɪt/
(noun). Nhà viết kịch
vocab
content
/ˈkɑntɛnt/
(noun). nội dung
vocab
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
vocab
literally
/ˈlɪtərəli/
(adv). Theo nghĩa đen
vocab
accuse
/əˈkjuz/
(verb). buộc tội
vocab
former
/ˈfɔrmər/
(adj). trước đó
vocab
allegedly
/əˈlɛʤədli/
(adv). bị coi là
vocab
arms
/ɑrmz/
(noun). vũ khí
vocab
dealer
/ˈdilər/
(noun). nhà buôn
vocab
government
/ˈgʌvərmənt/
(noun). chính phủ
vocab
stretch
/strɛʧ/
(verb). Kéo dài
vocab
charm
/ʧɑrm/
(noun). sức hấp dẫn
vocab
deem
/dim/
(verb). coi là
vocab
defence
/dɪˈfɛns/
(noun). phòng thủ
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự phô bày, sự trưng bày
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
flair
/flɛr/
(noun). năng khiếu
vocab
indisputable
/ˌɪndɪˈspjutəbəl/
(adj). không thể chối cãi
vocab
sincerity
/sɪnˈsɛrəti/
(noun). sự chân thật
vocab

📓 Passage 3: Theory or Practice? - What is the point of research carried out by biz schools?

accredit
/əˌkrɛdət/
(verb). công nhận
vocab
adjunct
/ˈæˌʤʌŋkt/
(noun). giảng viên tạm thời
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố, thông báo
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). Ranh giới
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
collaboration
/kəˌlæbəˈreɪʃən/
(noun). sự cộng tác
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). Thành phần
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). cấp thiết, rất quan trọng
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(verb). yêu cầu, đòi hỏi
vocab
equip
/ɪˈkwɪp/
(verb). trang bị
vocab
esoteric
/ˌɛsəˈtɛrɪk/
(adj). bí truyền
vocab
ethos
/ˈiθɑs/
(noun). đặc tính, phong tục
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
expedition
/ˌɛkspəˈdɪʃən/
(noun). Cuộc thám hiểm
vocab
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(adj). gây bực bội
vocab
fulfilling
/fʊlˈfɪlɪŋ/
(adj). làm thỏa mãn
vocab
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). Giả thuyết
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
income
/ˈɪnˌkʌm/
(noun). Thu nhập
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng, cố nài
vocab
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
vocab
judge
/ʤʌʤ/
(verb). đánh giá
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
pursuit
/pərˈsut/
(noun). sự theo đuổi
vocab
segregation
/ˌsɛgrəˈgeɪʃən/
(noun). Sự phân tách
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). Chật vật
vocab
thrive
/θraɪv/
(verb). Phát triển mạnh
vocab
tuition
/tjuˈɪʃən/
(noun). việc học/dạy kèm
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
faculty
/ˈfækəlti/
(noun). khoa
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). Gây tranh cãi
vocab
recommendation
/ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/
(noun). Gợi ý
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
core
/kɔr/
(noun). cốt lõi
vocab
endeavor
/ɪnˈdɛvər/
(noun). nỗ lực
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh, chứng minh là đúng
vocab
legitimate
/ləˈʤɪtəmət/
(adj). chính đáng
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
pedagogy
/ˈpɛdəˌgoʊʤi/
(noun). sư phạm
vocab
reinforce
/ˌriɪnˈfɔrs/
(verb). Củng cố, tăng cường
vocab
stance
/stæns/
(noun). lập trường
vocab
undertake
/ˈʌndərˌteɪk/
(verb). đảm đương, thực hiện
vocab
characterize
/ˈkɛrəktəˌraɪz/
(verb). Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm
vocab
company
/ˈkʌmpəni/
(noun). công ty
vocab
corporate
/ˈkɔrpərət/
(adj). thuộc đoàn thể
vocab
exemplify
/ɪgˈzɛmpləˌfaɪ/
(verb). làm ví dụ cho
vocab
irrelevant
/ɪˈrɛləvənt/
(adj). không liên quan
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
performance
/pərˈfɔrməns/
(noun). hiệu suất công việc, sự thể hiện
vocab
universally
/ˌjunəˈvɜrsəli/
(adv). Phổ biến mọi nơi
vocab
adequately
/ˈædəkwətli/
(adv). đầy đủ
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). chỉ trích
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(adj). hiện tại
vocab
damning
/ˈdæmɪŋ/
(adj). chỉ trích
vocab
guise
/gaɪz/
(noun). lốt, vỏ
vocab
question
/ˈkwɛsʧən/
(verb). nghi ngờ
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
career
/kəˈrɪr/
(noun). Sự nghiệp
vocab
actually
/ˈækʧuəli/
(adv). thực sự
vocab
debate
/dəˈbeɪt/
(noun). Tranh luận
vocab
flare
/flɛr/
(verb). bùng cháy
vocab
provoke
/prəˈvoʊk/
(verb). kích thích, thúc đẩy
vocab
reignite
/riɪgˈnaɪt/
(verb). làm cháy lại
vocab
vigorous
/ˈvɪgərəs/
(adj). sôi nổi, mãnh liệt
vocab
administrator
/ədˈmɪnəˌstreɪtər/
(noun). quản trị viên
vocab
externally
/ɪkˈstɜrnəli/
(adv). bên ngoài
vocab
business
/ˈbɪznəs/
(noun). việc kinh doanh, việc thương mại
vocab
expensive
/ɪkˈspɛnsɪv/
(adj). đắt
vocab
fruitful
/ˈfrutfəl/
(adj). Hiệu quả
vocab
output
/ˈaʊtˌpʊt/
(noun). năng suất
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
redirect
/ˌridəˈrɛkt/
(verb). đổi hướng
vocab
specialise
/ˈspɛʃ(ə)laɪz/
(verb). chuyên về
vocab
sum
/sʌm/
(noun). tổng số
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). kinh phí
vocab
publication
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). ấn phẩm
vocab
mantra
/ˈmæntrə/
(noun). câu slogan
vocab
perish
/ˈpɛrɪʃ/
(verb). tàn lụi
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
cement
/səˈmɛnt/
(verb). tăng cường, củng cố
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
kudos
/ˈkudoʊs/
(noun). thanh danh
vocab
receive
/rəˈsiv/
(verb). nhận được
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(noun). ghi chép
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). mang tính sáng tạo
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(verb). tiến triển, phát triển
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
choice
/ʧɔɪs/
(noun). sự lựa chọn
vocab
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). cưỡng lại, kháng lại
vocab
trend
/trɛnd/
(noun). Xu hướng
vocab