Describe a mistake you have made - topic Mistake
IELTS Speaking Part 2 topic Mistake (chủ đề Sai lầm): Describe a mistake you have made
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
📝 Bài mẫu
Xem câu trả lời mẫu topic Mistake - IELTS Speaking sample.
I once made the mistake of buying a gaming laptop for 2000 dollars. It was a decision that I regretted later on, but it taught me a valuable lesson about
I was a freshman in university who loved video games back then. I was looking for a laptop that could run the newest games smoothly and provide me with a good experience overall. So I went to a computer shop and bought
Looking back, I realize that I should have been more responsible with my money. I should have researched more, compared prices, and made
(295 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong chủ đề Mistake IELTS Speaking Sample part 2 nhé!
Exercise 1:
1 Trách nhiệm tài chính rất quan trọng khi nói đến việc quản lý tiền của bạn.
-->
2 John đã chi rất nhiều tiền cho một chiếc máy tính xách tay chơi game cao cấp để chơi những trò chơi yêu thích của mình.
--> John spent a lot of money on
3 Trải nghiệm chơi game đỉnh cao được cung cấp bởi bảng điều khiển trò chơi mới là không bì được.
-->
4 Mua một chiếc ô tô mới có thể chi một khoản khá lớn vào tiền tiết kiệm của bạn.
--> Buying a new car can
5 Tiền thuê nhà, tiện ích và cửa hàng tạp hóa là những chi phí thiết yếu cần được quan tâm trước tiên.
--> Rent, utilities, and groceries are
6 Sarah phải từ bỏ kế hoạch đi nghỉ để tiết kiệm tiền đóng học phí.
--> Sarah had to
Exercise 2:
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
chi phí
trang trải cuộc sống
nhịn ăn trong một thời gian
túng thiếu tiền mặt
một quyết định sáng suốt hơn
giá trị của việc lập ngân sách
đưa ra quyết định tài chính khôn ngoan
Những câu hỏi quen thuộc thường gặp trong part 2.
💡 Lời kết
Cùng DOL học lại những cấu trúc và điểm ngữ pháp band 8 được sử dụng trong bài nhé!
1. Liên từ chỉ nguyên nhân kết quả
- As a result, SV
Ví dụ: As a result, I used all my funds to buy the best laptop at the time.
- Consequently, SV
Ví dụ: Consequently, essential costs like rent, food, and utilities weren't affordable for me.
- Hence, SV
Ví dụ: Hence, I had to forego certain other expenditures in order to make ends meet.
2. Liên từ thể hiện mối quan hệ tương phản
- SV, but SV
Ví dụ: It was a decision that I regretted later on, but it taught me a valuable lesson about financial responsibility. - Yet, SV
Ví dụ: Yet, shortly after, I understood that I had made a terrible mistake.
- Despite N, SV
Ví dụ: Despite my mistake, I learned an important lesson about financial responsibility.
Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho câu hỏi Speaking Part 2 chủ đề Events mà còn học được những từ vựng, cấu trúc cũng như những điểm ngữ pháp hay để có thể sử dụng cho kì thi IELTS của mình hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé!
DOL chúc các bạn học tốt