Describe a person who usually dresses up neatly - topic Person to dress up neatly
IELTS Speaking Part 2 topic Person to dress up neatly (chủ đề Người ăn mặc gọn gàng): Describe a person who usually dresses up neatly.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
📝 Bài mẫu
Xem ngay bài mẫu Speaking part 2 đề bài Describe a person who usually dresses up neatly dưới đây nhé!
Speaking of a person who is
About his appearance, he is in his 50s, so he starts to show various apparent signs of the
When it comes to how he dresses, it is a whole long story to venture into but in short, his
I remember one time when he was staying at home, and his student suddenly came by our house to ask for some instructions for her thesis. My dad stood up straight away and changed into formal clothes. That really left a deep impression on me as he told me that our image was hard to build up, and with
To my mind, my dad is a wonderful model for me to follow since his way of keeping a presentable image never fails to help him earn respect from others. As his son, I promise to myself that I would never turn him down and try to
(341 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Speaking nhé!
Exercise 1:
1 Tôi không muốn làm bố mẹ thất vọng.
=> I don't want to
2 Nếu chúng ta mặc những bộ quần áo nhăn nhúm đi phỏng vấn, hình ảnh của chúng ta sẽ bị hủy hoại trong nháy mắt.
=> If we wear creasy garments to interviews, our image will be devasted
3 Tôi bị xấu hổ khi bạn gái cũ nhìn thấy tôi trong bộ đồ xộc xệch.
=> I
4 Hành động thiếu tế nhị của anh ta đã làm hỏng hình ảnh của anh ta.
=> His tactless act has
5 Cách anh ấy ăn mặc để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.
=> The way he dresses
6 Tôi thường thay quần áo chỉnh tề khi có khách đến thăm nhà.
=> I often
7 Chất lượng của chiếc áo phông cao đáng kể so với chất lượng của nó. Vì vậy, tôi nghĩ rằng nó không đáng mua.
=> The quality of the T-shirt was considerably high compared to its quality. Therefore, I think that it's
Exercise 2:
Điền từ đồng nghĩa/trái nghĩa phù hợp vào chỗ trống
Copy =
Dress properly = Dress
Simple =
Chubby =
Show #
Unpresentable #
Skinny #
Exercise 3:
Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống
Quá trình lão hóa
=>
Nước da
=>
Các nếp nhăn
=>
Quan điểm
=>
Thích hợp
=>
Trang phục lôi thôi
=>
Tổng hợp câu hỏi chủ đề nói part 2 kèm câu trả lời chất lượng.
💡 Lời kết
Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho câu hỏi Speaking Part 2 chủ đề People, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt