Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Work and Study Phần 2

Bài Mẫu Chủ Đề Work - IELTS Speaking Part 1 - Phần 2 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

Các vấn đề hay được thảo luận trong phần IELTS Speaking Part 1 chủ đề Work là gì?

📚 Vocabulary

to realise the potential of something
/tuː ˈrɪəlaɪz ðə pəʊˈtɛnʃəl ɒv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). nhận ra được tiềm năng của một thứ gì đó
vocab
(for something) to await somebody
/(fɔː ˈsʌmθɪŋ) tuː əˈweɪt ˈsʌmbədi/
(verb). (cái gì đó) chờ đón một ai đó
vocab
to be directly related to something
/tuː biː dɪˈrɛktli rɪˈleɪtɪd tuː ˈsʌmθɪŋ/
(adj). trực tiếp liên quan đến một thứ gì đó
vocab
to be out of touch with reality
/tuː biː aʊt ɒv tʌʧ wɪð ri(ː)ˈælɪti/
(adj). xa vời với thực tại
vocab
to be an early bird
/tuː biː ən ˈɜːli bɜːd/
(adj). là người có thói quen/thích dậy sớm
vocab
to take somebody hours to do something
/tuː teɪk ˈsʌmbədi ˈaʊəz tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tốn ai đó hàng giờ để làm một việc gì đó
vocab
to get things done
/tuː gɛt θɪŋz dʌn/
(verb). giải quyết được công việc
vocab
to share an interest
/tuː ʃeər ən ˈɪntrɪst/
(verb). có chung sở thích
vocab
in the near future
/ɪn ðə nɪə ˈfjuːʧə/
(preposition). trong tương lai gần
vocab
to be content with something
/tuː biː ˈkɒntɛnt wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). hài lòng với một điều gì đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample IELTS Speaking Part 1 chủ đề Work and Study nhé!

Exercise 1:

1 The teacher

and put him in the music club.

 

2 When I lost the job, I told myself that new opportunities are

instead of holding negative thoughts.

 

3 The questions will be

the news, so make sure to catch up on news when you are preparing for the test.

 

4 One might find a piece of knowledge theoretical and

when they don't have the context to which they would apply it.

 

5 I'm more of a night owl than

.

 

6 It

to finish the dish because the recipe was very complicated.

💡 Gợi ý

directly related to

took me hours

awaiting me

out of touch with reality

realized his potential

an early bird

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Một nghề nghiệp đang phát triển mạnh

=> A

01.
profession

 

Lợi nhuận tiềm năng

=>

02.
profits

 

Hoàn toàn mang tính lý thuyết

=> Purely

03.

 

Thực tại/thực tế

=>

04.

 

Năng suất

=> To be

05.

 

Vào guồng hoạt động/ vào tâm thế sẵn sàng làm việc gì đó

=> Get into

06.

 

Các dự án nhóm

=> Team

07.

 

Các tính cách tương đồng

=> Similar

08.

 

Các sở thích chung

=> Common

09.

 

Hài lòng với môi trường làm việc

=> To be

10.
with work environment

Đừng quên theo dõi Bài Mẫu Chủ Đề Work and Study - IELTS Speaking Part 1 - Phần 1 nữa nhé!

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Work or Study, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18