Từ Vựng Bài Đọc Accidental Scientists

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Accidental Scientists được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 3-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Accidental Scientists

vigorously
/ˈvɪgərəsli/
(adv). mạnh bạo, dữ dội
vocab
unintentionally
/ˌʌnɪnˈtɛnʃənəli/
(adv). vô tình, không chủ ý
vocab
unforeseen
/ˌʌnfɔrˈsin/
(adj). không lường trước được
vocab
sufficiency
/səˈfɪʃənsi/
(noun). đầy đủ
vocab
serendipity
/ˌsɛrənˈdɪpɪti/
(noun). sự tình cờ may mắn
vocab
secularism
/ˈsɛkjələˌrɪzəm/
(noun). chủ nghĩa thế tục
vocab
rigid
/ˈrɪʤəd/
(adj). cứng rắn, nghiêm khắc
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng
vocab
parallel
/ˈpɛrəˌlɛl/
(noun). tương đồng, tương tự
vocab
out of the question
/aʊt ʌv ðə ˈkwɛsʧən/
(adj). miễn bàn
vocab
ivory tower
/ˈaɪvəri ˈtaʊər/
(noun). sự ẩn dật để suy tưởng và tránh thực tại
vocab
invariably
/ɪnˈvɛriəbli/
(adv). lúc nào cũng vậy
vocab
inspection
/ɪnˈspɛkʃən/
(noun). sự kiểm tra
vocab
inductivism
/ɪnˈdʌktɪvɪz(ə)m/
(noun). cách diễn giải quy nạp
vocab
in quest of
/ɪn kwɛst ʌv/
(conjunction). truy tìm
vocab
ignorant
/ˈɪgnərənt/
(adj). dốt nát
vocab
groundwork
/ˈgraʊnˌdwɜrk/
(noun). nền, cơ sở
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
determinate
/dɪˈtɜrmənɪt/
(adj). xác định, nhất định
vocab
curiosity
/ˌkjʊriˈɑsəti/
(noun). Sự tò mò
vocab
constructive
/kənˈstrʌktɪv/
(adj). Mang tính xây dựng
vocab
bearing
/ˈbɛrɪŋ/
(noun). mối liên hệ
vocab
assist
/əˈsɪst/
(verb). Hỗ trợ
vocab
adequate
/ˈædəkwət/
(adj). Cân xứng, đầy đủ
vocab
paradox
/ˈpɛrəˌdɑks/
(noun). nghịch lý
vocab
notion
/ˈnoʊʃən/
(noun). khái niệm
vocab
contradiction
/ˌkɑntrəˈdɪkʃən/
(noun). Sự mâu thuẫn
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Dự đoán
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý
vocab
latter
/ˈlætər/
(noun). cái sau
vocab
former
/ˈfɔrmər/
(noun). cái trước
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng
vocab
expectation
/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
(noun). Kì vọng
vocab
reside
/rɪˈzaɪd/
(verb). hiện có, tập trung vào, thuộc về
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). Lý tưởng
vocab
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). soạn, tạo thành
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). khác
vocab
accidental
/ˌæksəˈdɛntəl/
(adj). tình cờ
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
rummage
/ˈrʌmɪʤ/
(verb). đào bới
vocab
rhetoric
/ˈrɛtərɪk/
(noun). lối nói hoa mỹ, khoa trương
vocab
occurrence
/əˈkɜrəns/
(noun). lần xuất hiện, sự xảy ra
vocab
knack
/næk/
(noun). sở trường
vocab
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
dwell on
/dwɛl ɑn/
(verb). nghĩ đi nghĩ lại
vocab
dispute
/dɪˈspjut/
(noun). Xung đột, tranh cãi
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
antiquarian
/ˌæntɪˈkweərɪən/
(noun). người sưu tập/ người nghiên cứu đồ cổ
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng, cố nài
vocab
rational
/ˈræʃənəl/
(adj). Hợp lý, mang tính lý trí
vocab
method
/ˈmɛθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
treat
/trit/
(verb). xem xét, coi như
vocab
sagacity
/səˈgæsɪti/
(noun). khôn ngoan
vocab
misunderstanding
/ˌmɪsəndərˈstændɪŋ/
(noun). hiểu nhầm
vocab
favor
/ˈfeɪvər/
(verb). ủng hộ, thích dùng hơn
vocab
exploit
/ˈɛkˌsplɔɪt/
(verb). khai thác
vocab
dissolve into
/dɪˈzɑlv ˈɪntu/
(verb). biến thành, trở nên
vocab
ambiguity
/ˌæmbɪˈgjuəti/
(noun). sự mơ hồ
vocab
incendiary
/ɪnˈsɛndiɛri/
(adj). phá đám, gây bất hòa
vocab
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). Chuyên môn
vocab
denigration
/ˌdɛnɪˈgreɪʃən/
(noun). sự phỉ báng, sự bôi nhọ
vocab
spontaneity
/ˌspɑntəˈniəti/
(noun). tính tự phát, tính tự nhiên, không ép buộc
vocab
sector
/ˈsɛktər/
(noun). khu vực
vocab
regimentation
/ˌrɛʤəmɛnˈteɪʃən/
(noun). sự tổ chức thành đoàn
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪr/
(noun). người tiên phong, người mở đường
vocab
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). Cư dân
vocab
illustration
/ˌɪləˈstreɪʃən/
(noun). ví dụ sinh động
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
corporate
/ˈkɔrpərət/
(adj). tập đoàn
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
contest
/ˈkɑntɛst/
(verb). tranh cãi, tranh luận
vocab
commit
/kəˈmɪt/
(verb). cam kết
vocab
capitalism
/ˈkæpɪtəˌlɪzəm/
(noun). chủ nghĩa tư bản
vocab
autonomy
/ɔˈtɑnəmi/
(noun). sự tự chủ, sự tự quản
vocab
uncertainty
/ənˈsɜrtənti/
(noun). Sự không chắc chắn, thiếu rõ ràng
vocab
productive
/prəˈdʌktɪv/
(adj). hiệu suất tốt
vocab
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
vocab
misconception
/mɪskənˈsɛpʃən/
(noun). sự hiểu sai
vocab
undertake
/ˈʌndərˌteɪk/
(verb). đảm đương
vocab
senior
/ˈsinjər/
(adj). có thâm niên
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). đại diện, biểu trưng
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
match
/mæʧ/
(verb). phù hợp với
vocab
keystone
/ˈkiˌstoʊn/
(noun). yếu tố chủ chốt
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
formulate
/ˈfɔrmjəˌleɪt/
(verb). đề ra, tạo ra
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
endemic
/ɛnˈdɛmɪk/
(adj). phổ biến
vocab
criterion
/kraɪˈtɪriən/
(noun). tiêu chí
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). Dự định
vocab
whatsoever
/ˌwʌtsoʊˈɛvər/
(adv). bất kể thứ gì
vocab
purist
/ˈpjʊrɪst/
(noun). người theo chủ nghĩa thuần túy
vocab
premise
/ˈprɛmɪs/
(noun). tiền đề
vocab
philosophy
/fəˈlɑsəfi/
(noun). Triết lý
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
systematise
/ˈsɪstəmətaɪz/
(verb). sắp xếp theo hệ thống
vocab
indeed
/ɪnˈdid/
(adv). thật vậy, hiển nhiên
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
devalue
/dɪˈvælˌju/
(verb). làm giảm giá trị
vocab
benign
/bɪˈnaɪn/
(adj). nhẹ nhàng
vocab
basis
/ˈbeɪsəs/
(noun). Nền tảng
vocab
authority
/əˈθɔrəti/
(noun). uy thế, thẩm quyền
vocab
rationality
/ˌræʃəˈnælɪti/
(noun). sự hợp lí
vocab
mature
/məˈʧʊr/
(adj). Trưởng thành
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
argue
/ˈɑrgju/
(verb). tranh luận
vocab
rarely
/ˈrɛrli/
(adv). hiếm
vocab
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). Xung đột, mâu thuẫn
vocab
reality
/ˌriˈæləˌti/
(noun). thực tại
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
fairy tale
/ˈfɛri teɪl/
(noun). chuyện cổ tích, chuyện thần tiên
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab