Từ Vựng Bài Nghe Advantages Of Stanfield Childcare Centre

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Advantages Of Stanfield Childcare Centre được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Advantages Of Stanfield Childcare Centre

reluctant
/rɪˈlʌktənt/
(adj). do dự
vocab
padded
/ˈpædəd/
(adj). được đệm, được lót bông
vocab
trip over
/trɪp ˈoʊvər/
(verb). té, ngã, vấp phải
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, trải dài
vocab
bruise
/bruz/
(verb). bị dập, bị thâm
vocab
asset
/ˈæˌsɛt/
(noun). vật có ích, vật quý, điểm mạnh
vocab
establishment
/ɪˈstæblɪʃmənt/
(noun). cơ sở
vocab
impart
/ɪmˈpɑrt/
(verb). truyền lại, truyền đạt
vocab
literacy
/ˈlɪtərəsi/
(noun). sự biết chữ, sự biết đọc
vocab
wealth
/wɛlθ/
(noun). sự phong phú, sự dồi dào
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). tiềm năng
vocab
detergent
/dɪˈtɜrʤənt/
(noun). bột giặt, nước tẩy
vocab
disinfect
/dɪsɪnˈfɛkt/
(verb). khử trùng
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, phương pháp
vocab
germ
/ʤɜrm/
(noun). vi khuẩn
vocab
transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). truyền bệnh
vocab
first-hand
/fɜrst-hænd/
(adj). trực tiếp, tự trải nghiệm
vocab
marvelous
/ˈmɑrvələs/
(adj). tuyệt vời
vocab
outgoing
/ˈaʊtˌgoʊɪŋ/
(adj). dễ gần, cởi mở
vocab
introverted
/ˈɪntroʊˌvɜrtɪd/
(adj). sống nội tâm
vocab
rest assured
/rɛst əˈʃʊrd/
(verb). cứ yên tâm
vocab
pride
/praɪd/
(verb). tự hào về cái gì đó
vocab
legitimate
/ləˈʤɪtəmət/
(adj). chính đáng
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). bình phục, khỏi bệnh
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(noun). biện pháp
vocab