Từ Vựng Bài Nghe Exotic Pests

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Exotic Pests được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Exotic Pests

island
/ˈaɪlənd/
(noun). đảo
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
Atlantic Ocean
/ətˈlæntɪk ˈoʊʃən/
(noun). Đại Tây Dương
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). mối nguy, mối đe dọa
vocab
destructive
/dɪˈstrʌktɪv/
(adj). gây sự hủy diệt, mang tính phá hoại
vocab
luxury
/ˈlʌgʒəri/
(adj). xa xỉ
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). lan rộng
vocab
nest
/nɛst/
(noun). tổ
vocab
earthworm
/ˈərˌθwɜrm/
(noun). giun đất
vocab
soil
/sɔɪl/
(noun). đất trồng cây
vocab
victim
/ˈvɪktəm/
(noun). nạn nhân
vocab
newcomer
/ˈnuˌkʌmər/
(noun). người mới đến
vocab
plant pot
/plænt pɑt/
(noun). chậu cây
vocab
seaweed
/ˈsiˌwid/
(noun). rong biển
vocab
flock
/flɑk/
(noun). đàn chim
vocab
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). giảm
vocab
exotic
/ɪgˈzɑtɪk/
(adj). ngoại lai
vocab
pest
/pɛst/
(noun). loài gây hại
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống
vocab
deliberately >> deliberate (adj)
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). một cách cố ý
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(noun). thuộc bản xứ, bản địa
vocab
export
/ˈɛkspɔrt/
(verb). xuất khẩu
vocab