The number of people working different jobs in one country in 2015 & 2025
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 14/12/2023 dạng Table: The table below shows the number of people working different jobs in one country in 2015 and 2025, and its projected changes.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm.
Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong bảng.
Thân bài:
Body 1: DOL mô tả số lượng người làm việc trong các ngành khác nhau năm 2015.
Body 2: DOL mô tả xu hướng được dự đoán đến năm 2025.
- Professors: 2.785 million, surpassing retail trade by 1 million.
- Education: the third-highest (1.475 million)
- The remaining jobs: varied slightly (1.1 -> 1.32 million)
- Professors: increase to 2.87 million (3% rise) - the most popular job.
- The hospitality: the most significant growth, at 8%, to 1.33 million.
- Office management, education, and retail trade: similar growth patterns >< less pronounced (5%, 4%, and 3.5%, respectively).
- Cleaners: decline by 1%, at 1.221 million.
📝 Bài mẫu
The table
Overall, all jobs are expected to
Initially, the number of individuals employed as professors stood at 2.785 million,
By 2025, the number of professors is calculated to
(207 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample IELTS Writing Task 1 nhé!
Exercise 1:
1 Biểu đồ minh họa sự phân bổ lực lượng lao động trên các loại nghề nghiệp khác nhau.
--> The chart
2 Sự phân bổ lực lượng lao động trong công ty phản ánh sự kết hợp đa dạng của nhân viên ở các phòng ban và cấp độ khác nhau.
-->
3 Bộ phận nhân sự phân loại nhân viên thành nhiều phân loại nghề nghiệp khác nhau dựa trên vai trò, kỹ năng và trách nhiệm của họ.
--> The human resources department classified employees into various
4 Trong thập kỷ qua, chúng ta đã chứng kiến một xu hướng đi lên trong các ngành nghề công nghệ.
--> Over the past decade, we have
5 Lĩnh vực sản xuất đã trải qua sự thay đổi đi xuống về số lượng việc làm vào năm ngoái.
--> The manufacturing sector
6 Dự án mới dự kiến sẽ bắt đầu vào tháng tới, chờ phê duyệt cuối cùng.
--> The new project is
7 Hiệu suất bán hàng đang vượt qua sự mong đợi của chúng tôi trong quý này.
--> The sales performance is
Giải đề thi IELTS Writing task 2 ngày 14/12/2023 và từ vựng kèm theo!
Exercise 2:
Điền từ vào chỗ trống (dựa vào những gợi ý có sẳn)
một khoảng chênh lệch
tăng nhẹ
dự đoán
có mức tăng trưởng đáng kể nhất
mô hình tăng trưởng tương tự
ít rõ ràng hơn
giảm
Tổng hợp đề hay tháng 12.2023 có bài mẫu tham khảo.
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi Sau sample The table below shows the number of people working different jobs in one country in 2015 and 2025, and its projected changes, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Table, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
1. Sử dụng cấu trúc mệnh đề quan hệ với whose
Cách dùng "whose": Whose là một đại từ thay thế cho tính từ sở hữu khi từ đứng trước nó là chủ ngữ chỉ người; sau "whose" thường là một danh từ.
Cấu trúc: ...N + whose + N + V
Ví dụ: All jobs are expected to witness an upward trend with the exception of cleaners whose figure will experience a downward shift.
2. Sử dụng cấu trúc bị động thì hiện tại đơn
Cấu trúc: S+ Vtobe (am/is/are) + V3/ed
Ví dụ: The number of professors is calculated to increase marginally to about 2.87 million.
3. Sử dụng đa dạng các từ vựng mô tả số liệu được dự đoán ở tương lai
- slated to: dự kiến
- calculated: được tính toán
- anticipated: được dự đoán
- Forecast: các dự báo
- predicted: được dự đoán
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt!