The average retirement age of males and females in six countries in 2003
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 07/12/2023 dạng Table: The graph below shows the average retirement age of males and females in six countries in 2003.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong hình
Thân bài:
Body 1: DOL mô tả các quốc gia có tuổi nghỉ hưu cao nhất (Korea, Japan and Italy).
Body 2: DOL mô tả độ tuổi nghỉ hưu ở Australia và the United State.
- men at 68 years and 8 months.
- 1.5 years later than females.
- males stood at 67 years and 4 months.
- exceeding females by 7 months.
- men at 57 years and 4 months.
- female at 56 years and 9 months.
📝 Bài mẫu
The table compares the ages at which males and females in six different countries decided to retire in 2003.
Overall,
Regarding countries with the highest retirement age, Korea led the chart, with men retiring at 68 years and 8 months, approximately 1 and a half year later than females. Japan and Italy
(155 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample IELTS Writing Task 1 nhé!
Exercise 1:
1 Điều đáng chú ý từ biểu đồ là xu hướng tăng nhiệt độ toàn cầu nhất quán trong thập kỷ qua.
-->
2 Thí nghiệm cho thấy bằng chứng rõ ràng rằng loại thuốc mới có tác động tích cực trong việc giảm triệu chứng ở bệnh nhân.
--> The experiment
3 Nhân viên trong các lĩnh vực sáng tạo có xu hướng thể hiện mức độ hài lòng với công việc cao hơn so với những người làm trong các ngành cứng nhắc hơn.
--> Employees in creative fields
4 Một số quốc gia trong khu vực có chung xu hướng tăng trưởng kinh tế tương tự trong cùng thời kỳ.
--> Several countries in the region
Giải đề IELTS Writing task 2 ngày 07/12/2023 và từ vựng kèm theo!
Exercise 2:
Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống (dựa vào danh sách từ vựng phía trên)
vượt xa
Liên quan đến
hơi khác nhau
thay đổi
Tổng hợp đề hay tháng 12.2023 có bài mẫu tham khảo.
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi Sau sample The graph below shows the average retirement age of males and females in six countries in 2003, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Table, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
1. Sử dụng cấu trúc tương phản
- SV while SV
Ví dụ: Korea exhibited the highest retirement ages for both genders while France had the lowest
- SV whereas SV
Ví dụ: French men usually retired at the age of 57 years and 4 months whereas their female counterparts did so at 56 years and 9 months.
2. Sử dụng đa dạng các transition tools
- In addition: Ngoài ra
-> Dùng để thêm một idea khác
- Regarding + N/V-ing hoặc Concerning + N/V-ing: Liên quan đến
-> Dùng để giới thiệu thông tin mình sắp đề cập đến
- Finally: cuối cùng
-> Dùng khi bạn muốn đưa ra thông tin cuối cùng.
3. Sử dụng đa dạng các từ vựng đưa số liệu cà chỉ xu hướng.
- exhibit: Korea exhibited the highest retirement ages
- tend to: males tended to work longer than females before retiring.
- led: Korea led the chart
- share a similar trend: Japan and Italy shared a similar trend
- differ slightly: the figures differed slightly
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt!