Bài Mẫu Chủ Đề Clothes - IELTS Speaking Part 1 - Phần 2

Bài Mẫu Chủ Đề Clothes - IELTS Speaking Part 1 - Phần 2 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

Vậy các câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 1 Clothes and Fashion là gì? Đón xem ngay!

📚 Vocabulary

to some extent
/tu sʌm ɪkˈstɛnt/
(adv). đến một chừng mực nhất định
vocab
to protect somebody from something
/tu prəˈtɛkt ˈsʌmˌbɑdi frʌm ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bảo vệ ai đó khỏi một thứ gì đó
vocab
to move in something
/tu muv ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). (nói về quần áo) có thể cử động thoải mái được khi mặc một loại trang phục nào đó
vocab
not that I can remember
/nɑt ðæt aɪ kæn rɪˈmɛmbər/
(adv). có thể có nhưng tôi không nhớ được
vocab
to not particularly like something
/tu nɑt ˌpɑrˈtɪkjələrli laɪk ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đặc biệt không thích một thứ gì đó
vocab
to say the least
/tu seɪ ðə list/
(adv). vấn đề được nhắc tới tệ hơn trong thực tế
vocab
to find something comfortable
/tu faɪnd ˈsʌmθɪŋ ˈkʌmfərtəbəl/
(verb). thấy một thứ gì đó dễ chịu
vocab
to be suitable for one's build
/tu bi ˈsutəbəl fɔr wʌnz bɪld/
(adj). Phù hợp với tạng người
vocab
to put an emphasis on something
/tu pʊt ən ˈɛmfəsəs ɑn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đặt trọng tâm lên một vấn đề nào đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample chủ đề Clothes and Fashion Speaking Part 1 nhé!

Exercise 1:

1 Mặc dù nền kinh tế vẫn chưa trở lại trạng thái ban đầu của nó trước đại dịch, nó đã hồi phục tới một mức độ nhất định.

=> Although the economy hasn't returned to its original state before the pandemic, it has recovered

.

 

2 Nhiều bạn nữ nói rằng rất khó để có thể di chuyển, cử động khi mặc áo dài.

=> A lot of girls say that it's very hard to

áo dài

3 Một điều tôi đặc biệt không thích về trường trung học là lượng bài tập nhiều muốn choáng ngộp.

One thing I

about high school is the overwhelming amount of homework.

 

4 Có thể tôi không nhớ rõ nhưng mà tôi nghĩ là cái áo sơ mi là một món quà từ người dì của tôi.

=>

but I think the shirt was a gift from my aunt.

 

5 Mối quan hệ của cô ấy với gia đình nhà chồng khá là căng thẳng, ít nhất là vậy

=> Her relationship with the in-laws is straining,

.

 

6 Tôi thấy cái sofa này khá là dễ chịu, chắc tui sẽ mua nó

=> I

this sofa quite comfortable, I think i will buy it

 

7 Cái áo đó không hợp tạng người cô ấy chút nào, nhìn nó rộng thùng thình quá!

=> That top isn't suitable for

at all, it looks so loose!

 

8 Chính phủ đang chú trọng vào việc làm cho cuộc sống trở lại bình thường nhanh nhất có thể

=> The government is

getting life back to normal as fast as possible

💡 Gợi ý

Not that I can remember

to say the least

to some extent

her build

particularly did not like

move in

find

putting an emphasis on

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Thời thượng, hợp mốt

=> To be

01.

 

Phức tạp

=> To be

02.

 

Mang tính bắt buộc

=> To be

03.

 

Được thiết kế xấu

=> To be

04.

 

Tạng người của một người đàn ông

=> A man's

05.

Đừng quên còn Bài Mẫu Chủ Đề Clothes and Fashion - IELTS Speaking Part 1 - Phần 1 nữa nhé!

Theo dõi thêm bài mẫu Speaking IELTS Part 1 khác tại trang tổng hợp những bài Speaking IELTS mẫu.

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 Clothes and Fashion, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley5